Có 2 kết quả:

造山运动 zào shān yùn dòng ㄗㄠˋ ㄕㄢ ㄩㄣˋ ㄉㄨㄥˋ造山運動 zào shān yùn dòng ㄗㄠˋ ㄕㄢ ㄩㄣˋ ㄉㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) mountain building (geology)
(2) orogenesis

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) mountain building (geology)
(2) orogenesis

Bình luận 0